Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
làm tổ
[làm tổ]
|
to build/make its nest; to nest; to nidify
These sweet little birdies need a place to nest !